Thực đơn
USS_Hancock_(CV-19) Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về USS Hancock (CV-19). |
Tàu sân bay thân ngắn | Essex · Yorktown · Intrepid · Hornet · Franklin · Lexington · Bunker Hill · Wasp · Bennington · Bon Homme Richard |
---|---|
Tàu sân bay thân dài (lớp Ticonderoga) | Ticonderoga · Randolph · Hancock · Boxer · Leyte · Kearsarge · Oriskany · Reprisal · Antietam · Princeton · Shangri-La · Lake Champlain · Tarawa · Valley Forge · Iwo Jima · Philippine Sea |
Các chương trình hiện đại hóa | |
Dẫn trước bởi: lớp Wasp - Tiếp nối bởi: lớp Midway | |
Thực đơn
USS_Hancock_(CV-19) Liên kết ngoàiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: USS_Hancock_(CV-19) http://www.youtube.com/watch?v=78asaw-2G2g https://www.history.navy.mil/research/histories/sh... https://www.navsource.org/archives/02/19.htm https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:USS_Ha...